phạt tù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt tù+
- Punish by terms of imprisonment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt tù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạt tù":
phát tài phạt tù phật thủ phật tổ phật tử - Những từ có chứa "phạt tù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 634